Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
communication channel
/kəmjˌuːnɪkˈeɪʃən tʃˈænəl/
/kəmjˌuːnɪkˈeɪʃən tʃˈanəl/
Communication channel
01
kênh truyền thông, phương tiện truyền thông
a medium or method used to convey messages or information between individuals or groups
Các ví dụ
Email is a widely used communication channel in professional settings for sharing updates and documents.
Email là một kênh giao tiếp được sử dụng rộng rãi trong môi trường chuyên nghiệp để chia sẻ cập nhật và tài liệu.
Social media platforms provide an effective communication channel for businesses to engage with their audience.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một kênh giao tiếp hiệu quả để các doanh nghiệp tương tác với khán giả của họ.



























