LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Communism
/kˈɒmjuːnˌɪzəm/
/ˈkɑmjəˌnɪzəm/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "communism"
Communism
DANH TỪ
01
chủ nghĩa cộng sản
a political system in which the government controls all industry, every citizen is equally treated, and private ownership does not exist
02
chủ nghĩa cộng sản
a form of socialism that abolishes private ownership
Ví dụ
The
collapse
of
the
Soviet Union
in
1991
marked
the
end
of
an
era
for
state-controlled
communism
in
Eastern Europe
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App