communal
co
mmu
ˈmju
myoo
nal
nəl
nēl
British pronunciation
/kəmjˈuːnə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "communal"trong tiếng Anh

communal
01

cộng đồng, tập thể

belonging to or shared by a group of people and not only individuals
example
Các ví dụ
The village built a communal garden for everyone to use.
Ngôi làng đã xây dựng một khu vườn cộng đồng để mọi người cùng sử dụng.
The library serves as a communal space for study and meetings.
Thư viện đóng vai trò là không gian cộng đồng để học tập và họp mặt.
02

thuộc cộng đồng, thuộc khu vực nhỏ

relating to a small administrative district or community
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store