Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
communal
01
cộng đồng, tập thể
belonging to or shared by a group of people and not only individuals
Các ví dụ
The village built a communal garden for everyone to use.
Ngôi làng đã xây dựng một khu vườn cộng đồng để mọi người cùng sử dụng.
The library serves as a communal space for study and meetings.
Thư viện đóng vai trò là không gian cộng đồng để học tập và họp mặt.
02
thuộc cộng đồng, thuộc khu vực nhỏ
relating to a small administrative district or community
Cây Từ Vựng
communalize
communally
communal
commune



























