LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Commove
/kəmˈuːv/
/kəmˈuːv/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commove"
to commove
ĐỘNG TỪ
01
change the arrangement or position of
02
cause to be agitated, excited, or roused
calm
Ví dụ
Từ Gần
commotion
commonwealth of the bahamas
commonwealth of puerto rico
commonwealth of dominica
commonwealth of australia
communal
communalism
communalize
communally
commune
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App