Communalize
volume
British pronunciation/kəmjˈuːnəlˌaɪz/
American pronunciation/kəmjˈuːnəlˌaɪz/
communalise

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "communalize"

to communalize
01

make something the property of the commune or community

word family

commune

commune

Noun

communal

Adjective

communalize

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store