Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Impulse buy
01
mua sắm bốc đồng, mua theo cảm hứng
a purchase made spontaneously or on a whim, without prior planning
Các ví dụ
Oops, impulse buy; totally unplanned.
Ôi, mua sắm bốc đồng; hoàn toàn không có kế hoạch.
That chocolate bar at the checkout was a classic impulse buy.
Thanh sô cô la đó ở quầy thanh toán là một mua hàng bốc đồng điển hình.



























