Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Purrito
01
purrito, mèo cuộn
a cat wrapped snugly in a blanket or towel, resembling a burrito
Các ví dụ
I made my cat a cozy little purrito for the nap.
Tôi đã làm một chiếc purrito ấm cúng nhỏ cho con mèo của tôi để ngủ trưa.
That purrito looks too cute to unwrap!
Con purrito đó trông quá dễ thương để mở ra!



























