pursuant
pur
pɜr
pēr
suant
ˈsuənt
sooēnt
British pronunciation
/pəsjˈuːənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pursuant"trong tiếng Anh

pursuant
01

đuổi theo, truy đuổi

actively chasing something
example
Các ví dụ
The pursuant hounds raced after the fox as it darted through the woods.
Những con chó đuổi theo lao theo con cáo khi nó lao qua khu rừng.
He moved swiftly, glancing back at the pursuant figure closing the gap.
Anh ta di chuyển nhanh chóng, liếc nhìn lại hình bóng đuổi theo đang thu hẹp khoảng cách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store