boop
Pronunciation
/ˈbup/
British pronunciation
/bˈuːp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boop"trong tiếng Anh

01

cái chạm nhẹ, cú chạm dịu dàng

a gentle touch to a pet's nose, usually with a finger
SlangSlang
example
Các ví dụ
I gave my cat a quick boop this morning.
Tôi đã cho con mèo của tôi một cái boop nhanh sáng nay.
The puppy flinched when I tried a boop.
Chú chó con giật mình khi tôi thử một cái boop.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store