Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wefie
01
ảnh tự sướng nhóm, ảnh nhóm tự chụp
a group photograph taken by the people in the photo
Các ví dụ
We took a wefie to remember the weekend trip.
Chúng tôi đã chụp một wefie để ghi nhớ chuyến đi cuối tuần.
That wefie of all of us at the wedding turned out great!
Tấm wefie đó của tất cả chúng tôi tại đám cưới đã ra rất tuyệt!



























