Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shelfie
01
ảnh kệ sách, ảnh bộ sưu tập sách
a photograph of one's bookshelf or book collection, usually shared on social media
Các ví dụ
She posted a shelfie of her newly organized books.
Cô ấy đã đăng một shelfie về những cuốn sách mới được sắp xếp của mình.
I love scrolling through your shelfies for reading inspo.
Tôi thích lướt qua các shelfie của bạn để tìm cảm hứng đọc sách.



























