Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shell-shocked
01
tình trạng sốc sau chấn thương, sốc chấn thương
a condition characterized by symptoms such as anxiety, depression, and distress, typically resulting from experiencing a traumatic event
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tình trạng sốc sau chấn thương, sốc chấn thương