Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to phub
01
phub, lờ đi vì dán mắt vào điện thoại
to snub or ignore someone by focusing on your phone instead of them
Các ví dụ
Do n't phub me at dinner, man.
Đừng phub tôi trong bữa tối, anh bạn.
She kept phubbing her friends during the movie.
Cô ấy tiếp tục phub bạn bè trong suốt bộ phim.



























