chronically online
Pronunciation
/kɹˈɑːnɪkli ˈɑːnlaɪn/
British pronunciation
/kɹˈɒnɪkli ˈɒnlaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chronically online"trong tiếng Anh

chronically online
01

trực tuyến mãn tính, quá kết nối

excessively absorbed in internet culture, often out of touch with real life
SlangSlang
example
Các ví dụ
That take is so chronically online.
Quan điểm đó quá mãn tính trực tuyến.
He's chronically online and believes every meme he sees.
Anh ấy thường xuyên trực tuyến và tin vào mọi meme anh ấy thấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store