Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rager
01
bữa tiệc cuồng nhiệt, cuộc chè chén dữ dội
a wild, intense party, usually loud and crowded
Các ví dụ
That college rager lasted all night.
Bữa tiệc đại học đó kéo dài suốt đêm.
Everyone showed up at the summer rager.
Mọi người đều xuất hiện tại bữa tiệc cuồng nhiệt mùa hè.



























