to double-fist
Pronunciation
/dˈʌbəlfˈɪst/
British pronunciation
/dˈʌbəlfˈɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "double-fist"trong tiếng Anh

to double-fist
01

cầm hai đồ uống có cồn cùng lúc, uống hai đồ uống có cồn cùng lúc

to hold or drink two alcoholic beverages at the same time
SlangSlang
example
Các ví dụ
He double-fisted two beers while mingling at the party.
Anh ấy nắm chặt hai nắm đấm hai chai bia trong khi giao lưu tại bữa tiệc.
She is double-fisting cocktails during the festival.
Cô ấy đang nắm đôi cocktail trong lễ hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store