Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Xanny
01
một viên thuốc Xanax, một viên Xanax
a Xanax tablet, a prescription benzodiazepine sometimes misused recreationally
Các ví dụ
He took a Xanny to calm down before the big presentation.
Anh ấy đã uống một viên Xanny để bình tĩnh lại trước buổi thuyết trình lớn.
Some teens abuse Xannies to get a relaxed, mellow high.
Một số thanh thiếu niên lạm dụng Xannies để có được cảm giác phê thư giãn, dễ chịu.



























