to toke up
Pronunciation
/tˈoʊk ˈʌp/
British pronunciation
/tˈəʊk ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "toke up"trong tiếng Anh

to toke up
01

hút cần sa, phê với cần sa

to smoke marijuana
SlangSlang
example
Các ví dụ
We went to the park to toke up before the concert.
Chúng tôi đã đến công viên để hút cần sa trước buổi hòa nhạc.
He likes to toke up in the evenings to relax.
Anh ấy thích hút cần sa vào buổi tối để thư giãn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store