to speedrun
Pronunciation
/spˈiːdɹʌn/
British pronunciation
/spˈiːdɹʌn/
speed-run
speed run

Định nghĩa và ý nghĩa của "speedrun"trong tiếng Anh

to speedrun
01

chạy tốc độ, hoàn thành nhanh chóng

to complete a task, activity, or process as quickly as possible
SlangSlang
example
Các ví dụ
She speedran her homework so she could join her friends outside.
Cô ấy đã speedrun bài tập về nhà để có thể tham gia cùng bạn bè bên ngoài.
He tried to speedrun the project, skipping some minor details.
Anh ấy đã cố gắng speedrun dự án, bỏ qua một số chi tiết nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store