Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Speedboat
Các ví dụ
They raced their speedboat along the river, reaching exhilarating speeds.
Họ đua thuyền tốc độ của mình dọc theo con sông, đạt đến tốc độ phấn khích.
Speedboats are designed for agility and quick maneuvering, making them ideal for waterskiing and tubing.
Thuyền tốc độ được thiết kế để linh hoạt và di chuyển nhanh, khiến chúng lý tưởng cho trượt nước và tubing.
Cây Từ Vựng
speedboat
speed
boat



























