Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
speedily
01
nhanh chóng, mau lẹ
with a high degree of speed
Các ví dụ
The courier delivered the package speedily to meet the urgent deadline.
Người giao hàng đã giao bưu kiện nhanh chóng để đáp ứng thời hạn khẩn cấp.
The construction team completed the project speedily.
Nhóm xây dựng đã hoàn thành dự án nhanh chóng.



























