unglued
Pronunciation
/ənˈɡɫud/
British pronunciation
/ʌnɡlˈuːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unglued"trong tiếng Anh

unglued
01

mất bình tĩnh, mất kiểm soát

mentally unbalanced, extremely upset, or losing control emotionally
SlangSlang
example
Các ví dụ
He was calm at first, then came unglued during the argument.
Lúc đầu anh ấy bình tĩnh, sau đó mất bình tĩnh trong cuộc tranh cãi.
She went unglued after hearing the bad news.
Cô ấy mất bình tĩnh sau khi nghe tin xấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store