ungracious
un
ʌn
an
gra
ˈgreɪ
grei
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/ʌnɡɹˈe‍ɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ungracious"trong tiếng Anh

ungracious
01

khiếm nhã, thô lỗ

lacking in politeness, courtesy, or good manners
example
Các ví dụ
His ungracious response to the compliment surprised everyone in the room.
Câu trả lời thiếu lịch sự của anh ấy đối với lời khen khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên.
The team 's defeat was disheartening, but their ungracious behavior towards the opposing team was even more disappointing.
Thất bại của đội là đáng buồn, nhưng hành vi khiếm nhã của họ đối với đội đối phương còn đáng thất vọng hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store