Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ungracious
01
khiếm nhã, thô lỗ
lacking in politeness, courtesy, or good manners
Các ví dụ
His ungracious response to the compliment surprised everyone in the room.
Câu trả lời thiếu lịch sự của anh ấy đối với lời khen khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên.
The team 's defeat was disheartening, but their ungracious behavior towards the opposing team was even more disappointing.
Thất bại của đội là đáng buồn, nhưng hành vi khiếm nhã của họ đối với đội đối phương còn đáng thất vọng hơn.
Cây Từ Vựng
ungracious
gracious
grace



























