Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lazy girl job
/lˈeɪzi ɡˈɜːl dʒˈɑːb/
/lˈeɪzi ɡˈɜːl dʒˈɒb/
Lazy girl job
01
công việc của cô gái lười biếng, nghề của cô gái lười nhác
a low-stress, well-paying job that allows minimal effort
Các ví dụ
She landed a lazy girl job and only works the hours she wants.
Cô ấy có được một công việc của cô gái lười biếng và chỉ làm việc những giờ cô ấy muốn.
Many people envy her lazy girl job for the low stress and decent pay.
Nhiều người ghen tị với công việc cô gái lười biếng của cô ấy vì áp lực thấp và mức lương khá.



























