Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Copium
01
copium, copium
a supposed substance that helps someone deal with failure, loss, or disappointment
Các ví dụ
He's taking so much copium after losing that match.
Anh ấy đang uống quá nhiều copium sau khi thua trận đấu đó.
All that copium is n't going to make you win next time.
Tất cả số copium đó sẽ không giúp bạn thắng lần sau.



























