Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coppiced
01
được tỉa, được cắt
(of trees or shrubs) regularly cut back to the ground to encourage new growth
Các ví dụ
The coppiced woodland provided fresh shoots for wildlife to feed on.
Rừng được tỉa cung cấp chồi tươi cho động vật hoang dã ăn.
Coppiced trees grow quickly after being trimmed back.
Cây bị tỉa mọc nhanh sau khi được cắt tỉa.



























