Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Perv
01
kẻ biến thái, kẻ dâm ô
someone whose sexual behavior or interests are seen as inappropriate or creepy
Các ví dụ
That perv kept staring at everyone at the pool.
Tên biến thái đó cứ nhìn chằm chằm vào mọi người ở hồ bơi.
She blocked the perv who sent her unwanted messages.
Cô ấy đã chặn kẻ biến thái đã gửi cho cô ấy những tin nhắn không mong muốn.



























