Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beast mode
01
chế độ quái thú, chế độ dã thú
a state of extreme intensity or focus, especially during exercise or competition
Các ví dụ
He went beast mode at the gym today.
Anh ấy đã chuyển sang chế độ quái thú tại phòng tập hôm nay.
The team kicked into beast mode during the final quarter.
Đội đã chuyển sang chế độ quái thú trong hiệp cuối cùng.



























