Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gripper
01
bàn chân, chân
a person's foot, often used in plural
Các ví dụ
He hurt his gripper while playing soccer.
Anh ấy bị thương bàn chân khi đang chơi bóng đá.
Do n't forget to put on clean socks before slipping into your grippers.
Đừng quên đi tất sạch trước khi trượt vào bàn chân của bạn.



























