Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bae
01
người yêu, tình yêu
a romantic partner or someone cherished
Các ví dụ
Just got a text from my bae.
Tôi vừa nhận được tin nhắn từ người yêu của tôi.
I ca n't wait to see bae tonight.
Tôi không thể chờ đợi để gặp người yêu tối nay.



























