enbian
Pronunciation
/ɛnbˈɪən/
British pronunciation
/ɛnbˈɪən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "enbian"trong tiếng Anh

01

enbian, enbian

involving or relating to attraction or relationship between non-binary people
SlangSlang
example
Các ví dụ
They're in an enbian relationship and love being themselves together.
Họ đang trong một mối quan hệ enbian và thích được là chính mình khi ở bên nhau.
Enbian couples often share unique experiences of non-binary identity.
Các cặp đôi enbian thường chia sẻ những trải nghiệm độc đáo về bản dạng phi nhị nguyên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store