Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enbian
01
enbian, enbian
involving or relating to attraction or relationship between non-binary people
Các ví dụ
They're in an enbian relationship and love being themselves together.
Họ đang trong một mối quan hệ enbian và thích được là chính mình khi ở bên nhau.
Enbian couples often share unique experiences of non-binary identity.
Các cặp đôi enbian thường chia sẻ những trải nghiệm độc đáo về bản dạng phi nhị nguyên.



























