Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
passenger princess
/pˈæsɪndʒɚ pɹˈɪnsɛs/
/pˈasɪndʒə pɹˈɪnsɛs/
Passenger princess
01
công chúa hành khách, công chúa ghế phụ
a person, usually a woman, who prefers being a passenger in cars or road trips, enjoying the ride without driving
Các ví dụ
She's a total passenger princess, always picking the playlist but never driving.
Cô ấy là một công chúa hành khách hoàn toàn, luôn chọn danh sách phát nhưng không bao giờ lái xe.
Everyone knew she was a passenger princess when she insisted on sitting in the back seat.
Mọi người đều biết cô ấy là một công chúa hành khách khi cô ấy khăng khăng ngồi ở ghế sau.



























