Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stacy
01
Một Stacy, Một phụ nữ hấp dẫn và tự tin
a conventionally attractive, confident woman often admired by many
Các ví dụ
That Stacy walked into the room and immediately got everyone's attention.
Stacy bước vào phòng và ngay lập tức thu hút sự chú ý của mọi người.
Everyone envied the Stacy for her looks and confidence.
Mọi người đều ghen tị với Stacy vì ngoại hình và sự tự tin của cô ấy.



























