Coca plant
volume
British pronunciation/kˈəʊkə plˈant/
American pronunciation/kˈoʊkə plˈænt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coca plant"

Coca plant
01

a South American shrub whose leaves are chewed by natives of the Andes; a source of cocaine

word family

coca plant

coca plant

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store