chocoholic
Pronunciation
/tʃˌɑːkoʊhˈɑːlɪk/
British pronunciation
/t‌ʃˌɒkə‌ʊhˈɒlɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chocoholic"trong tiếng Anh

Chocoholic
01

người nghiện sô cô la, kẻ hảo ngọt

a person who loves chocolate very much and often wants or eats it excessively
InformalInformal
example
Các ví dụ
I admit it — I'm a total chocoholic.
Tôi thừa nhận—tôi hoàn toàn là một người nghiện sô cô la.
Every chocoholic needs to try this triple chocolate cake.
Mọi người nghiện sô cô la đều cần thử chiếc bánh sô cô la ba lớp này.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store