Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chocoholic
01
người nghiện sô cô la, kẻ hảo ngọt
a person who loves chocolate very much and often wants or eats it excessively
Các ví dụ
I admit it — I'm a total chocoholic.
Tôi thừa nhận—tôi hoàn toàn là một người nghiện sô cô la.
Every chocoholic needs to try this triple chocolate cake.
Mọi người nghiện sô cô la đều cần thử chiếc bánh sô cô la ba lớp này.



























