Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Decentering
01
sự dịch chuyển trọng tâm, sự phân tán trung tâm
the act of shifting focus or importance away from a central person, idea, or position to highlight other parts or viewpoints
Các ví dụ
The decentering of the main hero changed how the story was told.
Việc phân tán trọng tâm khỏi nhân vật chính đã thay đổi cách câu chuyện được kể.
In education, there is growing interest in the decentering of teacher control.
Trong giáo dục, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc phân tán kiểm soát của giáo viên.



























