king
king
kɪng
king
British pronunciation
/bˌiːˌɛmˈɛks bˈaɪkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "BMX biking"trong tiếng Anh

BMX biking
01

BMX, đạp xe BMX

a sport or activity involving racing or performing tricks on a small, sturdy bicycle called a BMX
example
Các ví dụ
He started BMX biking when he was ten.
Anh ấy bắt đầu đi xe đạp BMX khi mười tuổi.
BMX biking takes a lot of balance and control.
Đạp xe BMX đòi hỏi rất nhiều sự cân bằng và kiểm soát.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store