Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
BMX biking
01
BMX, đạp xe BMX
a sport or activity involving racing or performing tricks on a small, sturdy bicycle called a BMX
Các ví dụ
He started BMX biking when he was ten.
Anh ấy bắt đầu đi xe đạp BMX khi mười tuổi.
BMX biking takes a lot of balance and control.
Đạp xe BMX đòi hỏi rất nhiều sự cân bằng và kiểm soát.



























