Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sectarian
01
giáo phái, thuộc nhóm tôn giáo
relating to a particular group within a religion, especially when that group is separate from or different than others
Các ví dụ
Sectarian conflicts have affected many regions in history.
Xung đột giáo phái đã ảnh hưởng đến nhiều khu vực trong lịch sử.
He wrote a sectarian article about his religious group.
Ông đã viết một bài báo bè phái về nhóm tôn giáo của mình.



























