Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sectarianism
Các ví dụ
Sectarianism has been a persistent challenge in regions marked by religious diversity, leading to tensions and conflicts between different religious communities.
Chủ nghĩa bè phái đã là một thách thức dai dẳng ở các khu vực có sự đa dạng tôn giáo, dẫn đến căng thẳng và xung đột giữa các cộng đồng tôn giáo khác nhau.
The history of sectarianism in Northern Ireland has deep roots, with divisions between Catholic nationalists and Protestant unionists contributing to decades of violence and unrest.
Lịch sử của chủ nghĩa giáo phái ở Bắc Ireland có nguồn gốc sâu xa, với sự chia rẽ giữa những người theo chủ nghĩa dân tộc Công giáo và những người theo chủ nghĩa liên minh Tin lành đã góp phần vào nhiều thập kỷ bạo lực và bất ổn.



























