Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Braccae
Các ví dụ
Roman soldiers stationed in colder regions often wore braccae for warmth.
Những người lính La Mã đóng quân ở các vùng lạnh hơn thường mặc braccae để giữ ấm.
The Gauls were known for their patterned braccae, which surprised Roman historians.
Người Gaul nổi tiếng với những chiếc braccae có hoa văn, điều này đã làm ngạc nhiên các sử gia La Mã.



























