Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bra
Các ví dụ
She bought a new bra that offered better support and comfort.
Cô ấy đã mua một chiếc áo ngực mới mang lại sự hỗ trợ và thoải mái tốt hơn.
The store offers a wide range of bra sizes to fit different body types.
Cửa hàng cung cấp nhiều kích cỡ áo ngực để phù hợp với các loại cơ thể khác nhau.
Cây Từ Vựng
braless
bra



























