Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bracelet
Các ví dụ
He bought a gold bracelet with a delicate design for his wife.
Anh ấy đã mua một vòng tay bằng vàng với thiết kế tinh tế cho vợ mình.
My sister loves to wear a beaded bracelet that she made herself.
Em gái tôi thích đeo một vòng tay bằng hạt mà cô ấy tự làm.
02
vòng đeo tay, dây đeo đồng hồ
a band of cloth or leather or metal links attached to a wristwatch and wrapped around the wrist
Cây Từ Vựng
bracelet
brace



























