Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
autorotation
/ˌɔːɾoʊɹoʊtˈeɪʃən/
/ˌɔːtəʊɹəʊtˈeɪʃən/
Autorotation
01
tự quay, quay tự động
a technique where a helicopter descends by using air currents to drive the rotor, enabling a safe landing after an engine failure
Các ví dụ
During the emergency landing, the pilot engaged autorotation.
Trong quá trình hạ cánh khẩn cấp, phi công đã kích hoạt chế độ tự quay.
In autorotation, the helicopter's rotor is turned by the upward flow of air, not by the engine.
Trong quay tự động, cánh quạt trực thăng được quay bởi luồng không khí đi lên, không phải bởi động cơ.



























