LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cluck
/klˈʌk/
/ˈkɫək/
Verb (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cluck"
to cluck
ĐỘNG TỪ
01
cục tác
, kêu kì kì
(of a hen) to make a glottal sound characteristic of a hen
Cluck
DANH TỪ
01
gáy
, cục cạc
the glottal sound that a hen makes
cluck
v
clucking
n
clucking
n
Ví dụ
The
mother hen
clucked
softly
to
her
brood
of
chicks
,
guiding
them
to
a
patch
of
grass
for
foraging
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App