Clothier
volume
British pronunciation/klˈɒθɪɐ/
American pronunciation/ˈkɫoʊðjɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clothier"

Clothier
01

thợ may, người bán quần áo

a person or company who makes or sells clothes

clothier

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store