Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
afternoon tea
/ˌæftɚnˈuːn tˈiː/
/ˌaftənˈuːn tˈiː/
Afternoon tea
01
trà chiều, bữa ăn nhẹ buổi chiều
a small meal that consists of cakes and tea, eaten in the afternoon
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trà chiều, bữa ăn nhẹ buổi chiều