Close-grained
volume
British pronunciation/klˈəʊsɡɹˈeɪnd/
American pronunciation/klˈoʊsɡɹˈeɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "close-grained"

close-grained
01

dense or compact in structure or texture, as a wood composed of small-diameter cells

word family

close-grained

close-grained

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store