Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Climatology
Các ví dụ
Climatology explores the average weather conditions in a region over extended periods.
Khí hậu học khám phá điều kiện thời tiết trung bình ở một khu vực trong thời gian dài.
The field of climatology investigates the impact of human activities on global weather patterns.
Lĩnh vực khí hậu học nghiên cứu tác động của các hoạt động con người đối với các mô hình thời tiết toàn cầu.
Cây Từ Vựng
climatologist
climatology
climate



























