Tìm kiếm
Cleric
01
giáo sĩ, nhà lãnh đạo tôn giáo
a religious leader, especially a Muslim or Christian one
cleric
n
clerical
adj
clerical
adj
Ví dụ
If the allegations are proven true, the church will undoubtedly unfrock the offending cleric.
Tìm kiếm
giáo sĩ, nhà lãnh đạo tôn giáo
cleric
clerical
clerical